Sản Phẩm
TÌM KIẾM
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 3
- Truy cập hôm nay: 100
- Lượt truy cập: 491744
- Số trang xem: 581424
- Tổng số danh mục: 11
- Tổng số sản phẩm: 126
QUẢNG CÁO
Bạn đang ở: Trang chủ » Danh mục » Bình Rượu
Bình Rượu
Sản phẩm thủy tinh cao cấp.
Thủy tinh trắng trong suốt
An toàn vệ sinh thực phẩm.
( Theo giấy chứng nhận số 1129/N3.12/ĐG của Trung tâm tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 ).
Dung tích : 1.7 Lít.
Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ :
Công Ty Cổ Phần Thương Mại và Đầu Tư APC
Địa chỉ: 53 Bến Phú Định phường 16 quận 8 Tp.HCM
Điện thoại : 08 62640600 hoặc 0903 913 345 ( Mr An ) ...
Sản phẩm thủy tinh cao cấp.
Thủy tinh trắng trong suốt.
An toàn vệ sinh thực phẩm.
( Theo giấy chứng nhận số 1129/N3.12/ĐG của Trung tâm tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 ).
Dung tích : 3.5 Lít.
Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ :
Công Ty Cổ Phần Thương Mại và Đầu Tư APC
Địa chỉ: 53 Bến Phú Định phường 16 quận 8 Tp.HCM
Điện thoại : 08 62640600 hoặc 0903 913 345 ( Mr An ) ...
Sản phẩm thủy tinh cao cấp.
Thủy tinh trắng trong suốt
An toàn vệ sinh thực phẩm.
( Theo giấy chứng nhận số 1129/N3.12/ĐG của Trung tâm tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 ).
Dung tích : 5 Lít.
Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ :
Công Ty Cổ Phần Thương Mại và Đầu Tư APC
Địa chỉ: 53 Bến Phú Định phường 16 quận 8 Tp.HCM
Điện thoại : 08 62640600 hoặc 0903 913 345 ( Mr An ) ...
HỖ TRỢ ONLINE
THỜI TIẾT
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 67.850 | 67.850 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15,623.59 | 16,290.06 |
CAD | 17,442.52 | 18,186.58 |
CHF | 23,562.64 | 24,567.77 |
CNY | 3,399.52 | 3,545.07 |
DKK | _ | 3,351.80 |
EUR | 23,828.41 | 25,163.09 |
GBP | 27,747.33 | 28,930.97 |
HKD | 2,886.53 | 3,009.67 |
INR | _ | 308.50 |
JPY | 167.31 | 177.13 |
KRW | 15.45 | 18.82 |
KWD | _ | 78,649.67 |
MYR | _ | 5,340.84 |
NOK | _ | 2,381.66 |
RUB | _ | 526.47 |
SAR | _ | 6,426.63 |
SEK | _ | 2,333.15 |
SGD | 16,293.57 | 16,988.61 |
THB | 577.87 | 666.76 |
USD | 23,080.00 | 23,390.00 |
Nguồn Vietcombank
LIÊN KẾT WEB
QUẢNG CÁO